MỘT SỐ ĐIỂM NỔI BẬT:
Việc lắp ráp ăng-ten Cambium 5GHz PMP450b, nền tảng IP55 – 4 Pack giúp tăng hiệu suất với việc bổ sung Mô-đun thuê bao PMP 450b. PMP 450b SM này có radio băng tần siêu rộng hỗ trợ toàn bộ băng tần, từ 4,9 đến 5,925 GHz. Giao diện Gigabit Ethernet cung cấp tốc độ truyền tối đa cho thiết bị. Giắc cắm âm thanh 3,5 mm cho phép kết nối trực tiếp tai nghe mà không cần bất kỳ bộ điều hợp nào. Hệ thống mới trên chip (SoC) tăng cường sức mạnh xử lý gói hơn gấp 4 lần so với 450 SM. Có khả năng tổng hợp lên đến 300 Mbps trong kênh 40 MHz.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
SPECTRUM |
|
Channel Spacing | Configurable on 2.5 MHz increments |
Frequency Range | 4900 – 5925 MHz |
Channel Width | 5 MHz, 10 MHz, 15 MHz, 20 MHz, 30 MHz, or 40 MHz |
INTERFACE |
|
MAC (Media Access Control) Layer | Cambium Networks proprietary |
Physical Layer | 2×2 MIMO OFDM |
Ethernet Interface | 100/1000BaseT, full duplex, rate auto negotiated, 802.3 compliant |
Protocols Used | IPv4, IPv6, UDP, TCP/IP, ICMP, Telnet, SNMP, HTTP, FTP |
Network Management | IPv4/IPv6 (dual stack), HTTP, HTTPS, Telnet, FTP, SNMPv2c and v3, Cambium Networks cnMaestro |
MTU | 1700 bytes |
VLAN | 802.1ad (DVLAN Q-inQ), 802.1Q with 802.1p priority, dynamic port VID |
SECURITY |
|
Encryption | FIPS-197 128-bit AES, 256-bit AES (optional) |