Cisco Meraki MS130-48-HW là dòng switch Layer 2 dành cho việc triển khai mạng tại các chi nhánh và mạng Campus. Với 48 cổng 1GbE RJ45, 4 cổng 1GbE SFP và 1 cổng quản trị riêng Mgmt, thiết bị này cung cấp khả năng chuyển mạch lên đến 104 Gbps. Với khả năng quản lý thông qua giao diện Meraki Dashboard, thiết bị này cung cấp nhiều tính năng hiện đại giúp quản lý và vận hành mạng dễ dàng hơn bao giờ hết.
Features:
|
|
Specifications:
MS130 Models |
MS130-48-HW |
1Gbe RJ45 |
48 |
1 Gbe SFP |
4 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 |
Power Input |
100-240V~, 1.5-0.85A, 50-60Hz |
Power Load (idle/max) |
28W/28W |
Operating Temperature |
32°F – 113°F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity |
5% to 95% |
Mounting |
Integrated 1U Rack Mount |
Switching Capacity |
104 Gbps |
Power Supply |
Fixed Internal |
Fan Operation |
Fanless |
Dimensions (h x w x d) |
1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
Weight |
8.14 lb (3.69 kg) |
Features |
|
MS130 Models
MS130-48 | MS130-48P | MS130-48X | |
1Gbe RJ45 | 48 | 48 | 40 |
mGbe RJ45 (100M/1G/2.5G) | – | – | 8 x 2.5G |
1Gbe SFP | 4 | 4 | – |
10Gbe SFP+ | – | – | 4 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 | 1 | 1 |
PoE Type | – | 802.3bt | 802.3bt |
PoE Port Budget | – | 30W | 30W |
PoE Switch Budget | – | 740W | 740W |
Power Input | 100-240V~, 1.5-0.85A, 50-60Hz | 100-240V~, 12-6A, 50-60Hz | 100-240V~, 12-6A, 50-60Hz |
Power Load (idle/max) | 28W/28W | 49W/803W | 60W/808W |
Operating Temperature | 32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature | -4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |
Mounting | Integrated 1U Rack Mount | Integrated 1U Rack Mount | Integrated 1U Rack Mount |
Switching Capacity | 104 Gbps | 104 Gbps | 200 Gbps |
Power Supply | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal |
Fan Operation | Fanless | Fixed Internal | Fixed Internal |
Dimensions | 1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
1.73 x 17.32 x 13.4in
(4.4 x 44 x 34cm) |
1.73 x 17.32 x 13.4in
(4.4 x 44 x 34cm) |
Weight | 8.14 lb (3.69 kg) | 12.13 lb (5.5 kg) | 12.59 lb (5.71 kg) |