19/12/2025

Cisco C9200-24T-E – Switch Layer 3 cơ bản, tối ưu chi phí cho mạng doanh nghiệp

Khi doanh nghiệp mở rộng văn phòng, thêm tầng làm việc, thêm người dùng… thì lớp switch access là nơi phải “gánh” gần như toàn bộ kết nối có dây: PC, printer, máy chấm công, server nhỏ, thiết bị IoT… Nếu ở lớp này bạn dùng switch không ổn định, thiếu bảo mật hoặc khó quản lý, toàn bộ trải nghiệm mạng sẽ bị ảnh hưởng.

cisco C9200-24T-E

Cisco C9200-24T-E thuộc dòng Cisco Catalyst 9200 Series, là switch access Layer 3 cơ bản 24 port data với license Network Essentials (-E). Nó được thiết kế cho các doanh nghiệp muốn chuẩn hóa hạ tầng trên Catalyst 9K, nhưng vẫn cần tối ưu chi phí so với bản Network Advantage (-A).

Thông tin tổng quan và datasheet chi tiết của dòng sản phẩm có thể tham khảo trên website Cisco:

1. Tổng quan về Cisco C9200-24T-E

1.1. Cisco C9200-24T-E là thiết bị gì?

Cisco C9200-24T-E là model trong dòng Cisco Catalyst 9200, với các đặc điểm chính:

  • 24 cổng 10/100/1000BASE-T (RJ45) data-only, không PoE.
  • Chạy hệ điều hành Cisco IOS XE với license Network Essentials (-E) – cung cấp tập tính năng Layer 2 đầy đủ và Layer 3 cơ bản cho mạng doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ StackWise-160 – cho phép ghép nhiều switch Catalyst 9200 lại thành một switch logic.
  • khe network module phía trước để gắn module uplink quang (4x 1G hoặc 4x 10G).

Nói đơn giản, C9200-24T-E là switch access “chuẩn Cisco” cho doanh nghiệp, tập trung vào độ ổn định, bảo mật L2 và một số chức năng routing cơ bản, với mức giá dễ tiếp cận hơn bản C9200-24T-A (Network Advantage).

1.2. Vị trí C9200-24T-E trong họ Catalyst 9200

Trong gia đình Cisco Catalyst 9200 Series, ta thường gặp:

  • C9200-24T-E / C9200-24T-A – 24 port data
  • C9200-24P-E / C9200-24P-A – 24 port PoE+
  • C9200-48T/48P – 48 port
  • Đuôi “-E” = Network Essentials, “-A” = Network Advantage

Trong đó:

  • C9200-24T-E:
    • Tập trung vào L2 + L3 cơ bản, đủ cho hầu hết nhu cầu access.
    • Phù hợp môi trường có core/distribution switch đảm nhiệm routing chính.
  • C9200-24T-A:
    • Thêm nhiều tính năng L3 nâng cao (PBR mạnh hơn, nhiều dynamic routing hơn, v.v.).
    • Thường dùng cho các vai trò access “nặng L3” hoặc distribution.

Nếu bạn cần switch access chuẩn enterprise, nhưng routing phức tạp đã để core xử lý, thì C9200-24T-E là lựa chọn hợp lý, tiết kiệm license hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng Catalyst 9K.

2. Thông số kỹ thuật & tính năng nổi bật

📎 Các thông số dưới đây mang tính tổng quan. Khi làm hồ sơ kỹ thuật, bạn nên đối chiếu lại datasheet mới nhất tại:
https://www.cisco.com/c/en/us/products/collateral/switches/catalyst-9200-series-switches/nb-06-cat9200-ser-data-sheet-cte-en.html

thông số kỹ thuật Cisco C9200-24T-E

2.1. Thông số hiệu năng tổng quan

Về cơ bản, Cisco C9200-24T-E có:

  • 24 × 10/100/1000BASE-T (RJ45) cho thiết bị access (PC, server, printer, IoT…)
  • 1 × khe network module (NM) cho uplink 4x1G hoặc 4x10G SFP/SFP+
  • Switching capacity ở mức >100 Gbps (tùy phiên bản)
  • Forwarding rate đủ đáp ứng traffic LAN của văn phòng/campus cỡ vừa
  • Hỗ trợ StackWise-160 – stack băng thông lên đến 160 Gbps giữa các switch cùng dòng
Cổng kết nối C9200-24T-E

Những thông số này đáp ứng tốt cho vai trò switch access chuyên dụng, nơi cần nhiều port 1G, độ ổn định cao và uplink quang tốc độ lớn.

2.2. Giao diện mạng & phần cứng

Cisco C9200-24T-E được trang bị:

  • 24 cổng 10/100/1000BASE-T RJ45
  • 1 khe Network Module để gắn:
    • Module 4x 1G SFP (ví dụ C9200-NM-4G) hoặc
    • Module 4x 10G SFP+ (ví dụ C9200-NM-4X)
  • 2 cổng StackWise-160 phía sau cho stacking
  • 1 console RJ45, 1 USB console, 1 USB Type-A

Form factor: 1U rack 19″, dễ lắp trong tủ rack chuẩn tại phòng MDF/IDF.

cisco-c9200-24t-e-ports

Chi tiết phần cứng, cổng, kích thước, nguồn… bạn có thể xem trực tiếp trong datasheet:
👉 https://www.cisco.com/c/en/us/products/collateral/switches/catalyst-9200-series-switches/nb-06-cat9200-ser-data-sheet-cte-en.html

2.3. Tính năng Layer 2 / Layer 3 (Network Essentials)

Với license Network Essentials (-E), C9200-24T-E hỗ trợ:

Layer 2:

  • VLAN, trunk 802.1Q
  • STP/RSTP/MSTP, PortFast, BPDU Guard
  • EtherChannel / LACP
  • QoS cơ bản để ưu tiên lưu lượng quan trọng (voice, video…)

Layer 3 cơ bản:

  • Static routing giữa các VLAN (SVI)
  • Một số giao thức dynamic routing ở mức essential (tùy phiên bản IOS-XE)
  • Hỗ trợ default gateway, inter-VLAN routing cho môi trường vừa & nhỏ

Nếu cần đầy đủ bộ routing nâng cao (EIGRP full feature, PBR nhiều điều kiện, BGP…), bạn thường sẽ dùng Network Advantage (-A) ở core/distribution, còn access dùng Network Essentials là đủ.

Thông tin chi tiết về các cấp license có thể tham khảo:
👉 https://www.cisco.com/c/en/us/products/ios-nx-os-software/ios-xe/index.html

2.4. Bảo mật & quản lý

Giống các switch cùng họ Catalyst 9000, Cisco C9200-24T-E hỗ trợ:

  • 802.1X, MAB, WebAuth – kiểm soát truy cập ở port access
  • DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection, IP Source Guard – chống giả mạo IP, ARP, ngăn chặn DHCP rogue
  • ACL L2/L3/L4, port security, storm control – hạn chế bão broadcast, chặn traffic không mong muốn

Về quản lý:

  • CLI (SSH, console) với IOS XE
  • SNMP, Syslog, NetFlow/Flexible NetFlow cho giám sát
  • Tích hợp Cisco DNA Center để tự động hoá, policy-based networking, assurance
  • Có thể dùng Cloud Monitoring for Catalyst trên Meraki Dashboard để theo dõi switch từ cloud

3. Lợi ích khi sử dụng Cisco C9200-24T-E

3.1. Chuẩn enterprise nhưng tối ưu chi phí license

So với C9200-24T-A (Network Advantage), bản C9200-24T-E:

  • Sử dụng Network Essentials → tập tính năng L3 gọn hơn, nhưng đủ dùng cho lớp access.
  • Giảm chi phí license, phù hợp cho các dự án cần triển khai nhiều switch access trên nhiều tầng/khu vực.
  • Vẫn giữ được những gì quan trọng nhất: độ ổn định của Catalyst 9K, bảo mật L2, khả năng uplink 10G, stacking.

3.2. Dễ quản trị & giám sát

Nhờ hỗ trợ DNA Center, SNMP, Syslog, NetFlow và cả cloud monitoring trên Meraki, Cisco C9200-24T-E cho phép đội IT:

  • Xem trạng thái port, lưu lượng, lỗi, cảnh báo trên một dashboard tập trung
  • Áp dụng template cấu hình cho hàng loạt switch, giảm lỗi gõ lệnh thủ công
  • Theo dõi sức khỏe mạng (Network Health, Client Health) tốt hơn nếu tích hợp DNA Center

3.3. Độ bền & lifecycle dài

Dòng Catalyst 9000 là thế hệ trọng tâm của Cisco cho kiến trúc intent-based networking:

  • Được ưu tiên về thời gian hỗ trợ, firmware update, tính năng mới
  • Thiết kế hardware cho môi trường doanh nghiệp chạy 24/7
  • Phù hợp chiến lược đầu tư 5–7 năm hoặc lâu hơn cho hạ tầng mạng.

4. Ứng dụng thực tế & ví dụ triển khai

4.1. Switch access cho tầng văn phòng

Kịch bản điển hình:

  • Mỗi tầng văn phòng có 1 tủ rack đặt 1–2 Cisco C9200-24T-E.
  • Các port này cấp kết nối cho PC, printer, máy chấm công, thiết bị cố định.
  • AP WiFi, camera IP có thể dùng switch PoE riêng (C9200-24P/48P) đặt cùng tủ.
  • Uplink quang 1G/10G từ C9200-24T-E về switch distribution/core.
cisco-c9200-24t-e-deployment

4.2. Chi nhánh, kho bãi, nhà máy nhẹ

Tại chi nhánh, kho bãi, nhà máy “light production”:

  • C9200-24T-E làm switch chính cho PC, terminal, thiết bị nội bộ.
  • Trên head office/DC sẽ có router/firewall hoặc switch cao cấp hơn xử lý routing phức tạp.
  • License Essentials là đủ, giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn giữ ổn định.

4.3. Mở rộng bằng stacking

Với StackWise-160, bạn có thể:

  • Ghép nhiều C9200-24T-E thành 1 stack, quản lý như 1 thiết bị.
  • Mở rộng khi cần thêm port mà không phải thay đổi toàn bộ thiết kế.
  • Dễ triển khai HA ở tầng access: 2 switch trong stack, uplink redundant lên 2 core.

5. So sánh Cisco C9200-24T-E với các lựa chọn khác

5.1. C9200-24T-E vs C9200-24T-A

  • C9200-24T-E (Network Essentials):
    • L2 đầy đủ, L3 cơ bản
    • Phù hợp switch access, chi nhánh, tầng văn phòng
    • Giá license thấp hơn → tối ưu chi phí
  • C9200-24T-A (Network Advantage):
    • Thêm nhiều tính năng L3 nâng cao (routing, PBR, v.v.)
    • Phù hợp vai trò L3 “nặng” hoặc distribution nhỏ
    • Chi phí license cao hơn

👉 Nếu bạn chỉ cần access switch chuẩn, routing phức tạp đã ở core, bản -E thường là lựa chọn hợp lý.

5.2. C9200-24T-E vs switch SMB

So với các switch SMB (Cisco Business hoặc hãng khác):

  • Ưu điểm C9200-24T-E:
    • Thuộc dòng Catalyst 9K enterprise – ổn định, bảo mật, nhiều tính năng hơn
    • Hỗ trợ DNA Center, cloud monitoring, NetFlow…
    • Lifecycle, support, chứng nhận, compliance tốt hơn
  • Điểm cần cân nhắc:
    • Giá thành cao hơn switch SMB
    • Phù hợp các doanh nghiệp coi mạng là hạ tầng chiến lược, không chỉ “mua tạm xài”.

6. Giá Cisco C9200-24T-E & chi phí sở hữu

Giá Cisco C9200-24T-E phụ thuộc:

  • Khu vực & kênh phân phối
  • Chương trình khuyến mãi, deal theo dự án
  • Gói license DNA Essentials đi kèm (3/5/7 năm)

Khi tư vấn khách hàng, nên tách:

  1. Phần cứng: C9200-24T-E + module uplink (nếu có)
  2. License: DNA Essentials với thời hạn phù hợp (thường 3–5 năm)
  3. Dịch vụ: triển khai, bảo trì, SLA hỗ trợ (nếu thuê MSP)

Tính trong vòng đời 5–7 năm, C9200-24T-E thường có TCO tốt nhờ:

  • Độ bền cao, ít phải thay thiết bị
  • Hỗ trợ update lâu dài
  • Giảm downtime, giảm chi phí gián đoạn hoạt động.

7. Hướng dẫn lựa chọn & triển khai Cisco C9200-24T-E

tổng quan switch Layer 3

7.1. Khi nào nên chọn C9200-24T-E?

Hãy chọn Cisco C9200-24T-E nếu:

  • Bạn cần switch access 24 port data cho PC/server/thiết bị cố định.
  • Mạng đã có core/distribution xử lý routing phức tạp.
  • Bạn muốn Catalyst 9K ổn định nhưng muốn tiết kiệm license.
  • Bạn cần uplink 1G/10G, stacking và bảo mật access chuẩn Cisco.

7.2. Yêu cầu hạ tầng tối thiểu

  • Tủ rack 19” (1U), nguồn ổn định, có UPS bảo vệ.
  • Thiết bị core/distribution có cổng SFP/SFP+ tương thích để uplink.
  • IT nắm cơ bản về VLAN, STP, routing, ACL trên IOS XE.

7.3. Checklist triển khai nhanh

Bước 1 – Chuẩn bị:

  • Design VLAN, IP plan, vị trí default gateway (ở core hay ngay tại C9200-24T-E).
  • Chuẩn bị template config cho nhiều switch nếu triển khai hàng loạt.

Bước 2 – Lắp đặt & đấu nối:

  • Rack-mount C9200-24T-E, đấu nguồn và kiểm tra trạng thái.
  • Lắp network module (nếu dùng uplink quang).
  • Đấu uplink quang lên core/distribution, đấu access port về patch panel.

Bước 3 – Cấu hình:

  • Tạo VLAN & gán port access/trunk.
  • Nếu cần L3 tại access: tạo SVI, static route, default route về core.
  • Bật STP/RSTP, BPDU Guard, DHCP Snooping, DAI, IP Source Guard.
  • Kết nối SNMP/Syslog/NetFlow/DNA Center để giám sát.

Tài liệu cấu hình chi tiết:
https://www.cisco.com/c/en/us/support/switches/catalyst-9200-r-series-switches/products-installation-and-configuration-guides-list.html

8. Câu hỏi thường gặp về Cisco C9200-24T-E

8.1. Cisco C9200-24T-E phù hợp cho bao nhiêu user?

Thông thường, một switch 24 port như C9200-24T-E sẽ phục vụ:

  • 24–48 thiết bị (nếu có thêm một số thiết bị downstream)
  • Với switching capacity của Catalyst 9200, switch đủ sức làm access cho tầng 30–80 user, tuỳ kiểu traffic.

8.2. C9200-24T-E có PoE không?

Không. “T” trong C9200-24T-E = data-only (non-PoE).
Nếu cần PoE, hãy chọn C9200-24P-E hoặc các model P/A khác.

8.3. C9200-24T-E uplink được 10G không?

Có, nếu gắn module uplink 4x10G SFP+ (như C9200-NM-4X).
Nếu dùng module 4x1G, uplink sẽ ở mức 1Gbps mỗi port.

8.4. C9200-24T-E có stacking được không?

Có. Dòng Catalyst 9200 hỗ trợ StackWise-160, cho phép:

  • Stack nhiều switch lại với cáp StackWise chuyên dụng
  • Quản lý cả stack như một switch logic duy nhất.

8.5. Sự khác biệt chính giữa C9200-24T-E và C9200-24T-A là gì?

  • C9200-24T-E: Network Essentials – L3 cơ bản, chi phí thấp hơn.
  • C9200-24T-A: Network Advantage – thêm nhiều tính năng L3 nâng cao, giá license cao hơn.

Chi tiết so sánh license:
👉 https://www.cisco.com/c/en/us/products/ios-nx-os-software/ios-xe/index.html

9. Kết luận – Có nên chọn Cisco C9200-24T-E?

Nếu bạn đang cần một switch access Layer 3 cơ bản, chuẩn enterprise, muốn tối ưu chi phí license nhưng vẫn giữ được độ ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng của Catalyst 9K, thì Cisco C9200-24T-E là lựa chọn rất đáng để cân nhắc.

Kết hợp C9200-24T-E ở lớp access, Catalyst 9300/9500 ở core/distribution và firewall/SD-WAN phù hợp ở biên, bạn sẽ có một hạ tầng mạng LAN doanh nghiệp vững, dễ vận hành và sẵn sàng mở rộng cho các dự án số hóa trong nhiều năm tới.

Liên hệ tư vấn Cisco C9200-24T-E

👉 Liên hệ MSPVN ngay hôm nay để được tư vấn Cisco C9200-24T-E phù hợp với quy mô và nhu cầu của bạn.

Hoặc điền form đăng ký nhận tư vấn: https://forms.gle/ZyGbdQqUAW5tucT5A

MSP – Make IT Easy
📌 95/6/1 Đường Lương Định Của, Khu Phố 3 , Phường An Khánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
📞 Hotline: 090 989 2026 | 0903 471 945 (Hỗ trợ 24/7)
📧 Email: info@mspvn.com
🌐 Website: https://www.mspvn.com
Zalo OA: Công ty TNHH MSP

Chia sẻ: