NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Hiệu suất cao
Đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, thích hợp cho các mạng có lưu lượng lớn.
Quản lý và cấu hình linh hoạt
Cho phép quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý các thiết bị trong mạng, giúp tự động hóa việc triển khai và tối ưu hóa cấu trúc mạng.
Khả năng mở rộng và Modular
Người dùng có thể thêm các mô-đun như giao diện quang, cổng Ethernet tốc độ cao hoặc các mô-đun dịch vụ đặc biệt.
Khả năng bảo mật cao
Những tính năng này giúp bảo vệ mạng trước các mối đe dọa như truy cập trái phép, tấn công từ bên trong và các lỗ hổng bảo mật.
Hỗ trợ PoE và PoE+
Tính năng này giúp giảm chi phí và dễ dàng triển khai các thiết bị ở các vị trí khó kéo nguồn điện.
Tích hợp IoT
Các switch của Cisco được thiết kế để hỗ trợ các thiết bị IoT cho phép kết nối và quản lý một số lượng lớn thiết bị IoT một cách an toàn và hiệu quả.
Hỗ trợ Layer 3
Ngoài chức năng chuyển mạch Layer 2, các switch cao cấp của Cisco còn hỗ trợ Layer 3, tức là có khả năng định tuyến
Cisco TrustSec
Nó cho phép phân loại lưu lượng và áp dụng các chính sách bảo mật một cách linh hoạt.
NHỮNG DÒNG SẢN PHẨM CISCO SWITCH
- Kiểu Switch: Switch PoE Layer 3, Rack 1U.
- Cổng Lan: 24 x 1GbE RJ45.
- Uplink: Modular 10/40GbE (SFP+, QSFP+).
- Bộ chuyển mạch lớp 3 rack 1U.
- Cổng LAN: 24 x 1GbE RJ45.
- Uplink 10/40GbE: Mô-đun.
- Cổng PoE: 48 cổng GbE
- Khả năng chuyển mạch: 256 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 190.48 Mpps
- 3 khe cắm quạt và 2 khe cắm nguồn
- Cổng PoE: 5GbE UPoE (60W)
- Công suất PoE: 645W (1745W khi có nguồn phụ)
- Khả năng chuyển mạch: 640 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 476.19 Mpps
- Switch quang 24 cổng SFP, Rack 1U, Layer 3.
- Switching Capacity: 208 Gbps.
- Forwarding rate: 154.76 Mpps.
- Giao diện cổng: 24x 1G SFP.
- 48 cổng 1Gbps Ethernet
- 1 khe cắm modular uplink với tùy chọn cổng 10 hoặc 40GbE
- Tốc độ chuyển mạch 256 Gbps
- Tốc độ chuyển gói tin 190.48 Mpps
- 48 cổng 1GE RJ45 hỗ trợ UPoE
- 1 khe cắm modular uplink
- 2 cổng 120G hardware Stack
- Tổng công suất PoE 822W (nguồn mặc định), tối đa 1800
- PoE Port: 24-port GbE UPoE Switch.
- Uplink: Modular.
- Switching Capacity: 208 Gbps.
- Forwarding Rate: 154.76 Mpps.
- Stacking Bandwidth: 480 Gbps
- Cổng kết nối: 48 cổng quang tốc độ 1G SFP.
- Cổng Uplink: Khe cắm module tốc độ 10/40GbE.
- Khả năng chuyển mạch: 256 Gbps.
- Tốc độ chuyển mạch: 190.48 Mpps.
- Băng thông Stacking: 480 Gbps.
- Cisco Catalyst C9300-48UXM-M có 36 cổng tốc độ 100M/1G/2.5G
- Hỗ trợ UPoE, 12 cổng multigigabit 100M/1G/2.5G/5G/10G
- 1 khe cắm modular uplink (tối đa 40Gbps)
- Cổng kết nối: 24 cổng mGbE RJ45 (100M/1G/2.5G/5G/10Gbps).
- Uplink: Khe cắm Module.
- Loại Switch: Managed, Layer 3, UPoE.
- Switching Capacity: 640 Gbps.
- Forwarding rate: 476.19 Mpps.
- 8 cổng Multigigabit 10G/5G/2.5G/1G/100M hỗ trợ UPoE
- 16 cổng 1GE hỗ trợ UPoE
- 4 cổng 10G SFP+ fixed uplinks
- Băng thông chuyển mạch 272Gbps
- Tốc độ chuyển gói 202.38Mpps
- 48 cổng 1GbE Data
- 4 cổng 10G SFP+ fixed uplinks
- 2 cổng 320G Hardware Stack
- Băng thông của switch 176Gbps
- Tốc độ chuyển gói tin 130.95Mpps
- Băng thông stack 320Gbps
- 24 cổng đồng 1GbE RJ45
- 4 khe cắm module quang 10G SFP+ uplink
- 2 cổng 320G Hardware Stack
- Băng thông của switch 128Gbps
- Tốc độ chuyển gói tin 95.23Mpp
- Có 48 cổng 1GbE hỗ trợ PoE+ 30W
- Module 4 khe cắm SFP+ 10G
- Tốc độ chuyển mạch 176Gbps
- Hỗ trợ Stacking max 8 device
- Băng thông Stacking 320Gbps
- 12 cổng đồng multigigabit 100M/1G/2.5G/5G/10G UPoE
- 36 cổng 1GbE RJ45 UPoE
- 4x 10G SFP+ uplinks slots
- Switching capacity: 392Gbps
- Forwarding rate: 291.66Mpps
- LAN Port: 24-port 1GbE PoE+.
- Uplink Port: 4x 10G/1G SFP+.
- Switch Type: Layer 3, Managed, PoE+.
- Switching Capacity: 128 Gbps.
- Forwarding rate Single: 95.23 Mpps.
- LAN Port: 48-port 1GbE PoE+.
- Uplink Port: 4x 10G/1G SFP+.
- Switch Type: Layer 3, Managed, PoE+, Stacking.
- Switching Capacity: 176 Gbps.
- Forwarding rate Single: 130.95 Mpps.
- Stacking Bandwidth: 320 Gbps.
- LAN Port: 48 x mGig RJ45.
- Uplink: Module Card
- Switch Type: Rack-mount, Layer 3, Managed.
- Flash: 16 GB, DRAM: 16 GB.
- Switching Capacity: 2,000 Gbps.
- Số cổng: 24 x 10G mGig
- UPoE+: 90W mỗi cổng tối đa 2160W
- Mô-đun đường lên: 2 cổng 100G hoặc 8 cổng 25G.
- Cổng xếp chồng: 2 x 1Tbps/480Gbps
- Khả năng chuyển mạch: 2000 Gbps.
- Tốc độ chuyển gói tiếp theo: 1488 Mpps.
- Cổng kết nối: 24 x 1/10/25G SFP28
- Uplink Modular SFP: 2 x 40/100G hoặc 8 x 1/10G/25G SFP
- Cổng xếp chồng (Hardware Stack Port): 2 x 1Tbps/480Gbps
- Khả năng chuyển mạch: 2000 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp: 1488 Mpps
- Cổng kết nối: 12 x 1/10/25G SFP28.
- Cổng Uplink: Hỗ trợ Module card 2 x 40G/100G QSFP28 hoặc 8 x 1/10G/25G SFP28.
- Băng thông chuyển mạch: 1000 Gbps.
- Tốc độ chuyển tiếp: 744.04 Mpps.
- Lan Port: 48-port x 10G mGig.
- Uplink: Modular.
- PoE: 590W (Upto 2490W With 1100W Secondary PSU).
- Switch Type: Managed, UPoE+, Uplink Modular, Layer 3.
- Switching Capacity: 2000 Gbps.
- Forwarding rate: 1488 Mpps.
- Số cổng: 48 x mGig (8 x 10G mGig + 40 x 5G mGig)
- PoE: UPoE+ 90W mỗi cổng tối đa 2590W
- Uplink Modular: 2 cổng 100G hoặc 8 cổng 25G (Chỉ hoạt động cổng 1-6)
- Cổng xếp chồng : 2 x 1Tbps/480Gbps
- Khả năng chuyển mạch: 2000 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 1488 Mpps
BẠN MUỐN TRẢI NGHIỆM THỬ SẢN PHẨM ?
Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có cơ hội dùng thử miễn phí các sản phẩm của MSP nhé!