CISCO WIFI

NHỮNG TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hiệu suất cao và mở rộng linh hoạt

Cisco Wi-Fi sử dụng các chuẩn Wi-Fi tiên tiến như Wi-Fi 6 (802.11ax), giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ, đặc biệt trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối đồng thời.

Phân tích dữ liệu và tối ưu hóa mạng thông minh

Tính năng Cisco AI/ML cho phép tự động phân tích dữ liệu sử dụng mạng, phát hiện các vấn đề tiềm ẩn, và tự động tối ưu hóa hiệu suất dựa trên hành vi người dùng và điều kiện môi trường.

Quản lý tập trung qua Cisco DNA Center

Cisco cung cấp nền tảng quản lý tập trung thông qua Cisco DNA Center, cho phép quản trị viên theo dõi, cấu hình và tối ưu hóa hiệu suất của toàn bộ mạng không dây từ một giao diện duy nhất

Tính năng Mesh Networking

Với Cisco Wi-Fi, các điểm truy cập (Access Point) có thể liên kết với nhau tạo thành một mạng lưới (Mesh Network), giúp mở rộng phạm vi phủ sóng mà không cần sử dụng nhiều cáp nối.

Ứng dụng công nghệ Internet of Things

Cisco Wi-Fi hỗ trợ tích hợp với các thiết bị IoT, cung cấp cơ sở hạ tầng không dây mạnh mẽ để kết nối các thiết bị thông minh, cảm biến và hệ thống tự động hóa trong doanh nghiệp.

Mobility và Roaming mượt mà

Cisco Wi-Fi hỗ trợ tính năng "fast roaming", cho phép người dùng di chuyển liên tục trong không gian lớn mà vẫn giữ được kết nối ổn định

Hỗ trợ nhiều người dùng và thiết bị đồng thời

Tính năng Multi-User, Multiple Input, Multiple Output (MU-MIMO) của Cisco cho phép các điểm truy cập xử lý nhiều luồng dữ liệu cùng lúc, tăng cường hiệu suất trong môi trường có mật độ thiết bị kết nối cao

Bảo mật cao cấp

Hệ thống Cisco Wi-Fi tích hợp các cơ chế bảo mật tiên tiến như mã hóa WPA3, bảo vệ chống xâm nhập, và kiểm soát truy cập mạng

MERAKI CISCO MR là những thiết bị phát sóng không dây – wifi của Meraki Cisco. Lợi ích của Meraki Cisco MR là mang lại hệ thống không dây ổn định, tiên tiến, giúp cho việc quản trị và vận hành, khắc phục sự cố trở nên đơn giản, chủ động hơn rất nhiều.

MERAKI CISCO MR mang đến những giải pháp cao cấp nhất, với chuẩn wifi, tốc độ cao và nhiều tính năng được tích hợp sẵn trên thiết bị.

Việc bảo hành của thiết bị MERAKI CISCO MR là 1 đổi 1 trong suốt quá trình sử dụng (theo thời hạn license có thể lên đến hơn 20 năm cho 1 dòng thời sản phẩm)

NHỮNG DÒNG SẢN PHẨM WIFI CỦA CISCO

Các Loại Access Point Indoor Cisco – Giải Pháp Kết Nối Tối Ưu Cho Môi Trường Trong Nhà

  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 444.4 Mbps (802.11n), 866.7 Mbps (802.11ac), 1.488 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 1GE (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45)
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3af (PoE)
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 2×2 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 444.4 Mbps (2.4GHz) và 1.2 Gbps (5GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Thiết kế: Gắn tường, ăng-ten trong
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten: 4 x Anten ngoài (external)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten: 4 x Anten ngoài (external)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 1.5 Gbps (802.11n), 3.4 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+), 802.3bt (UPOE)
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • MIMO: 8×8 MU-MIMO
  • Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Bộ phát Wifi 6E C9136I-ROW Cisco Catalyst 9166 Access Point
  • Type Wifi: Wifi 6E Indoor
  • Memory: 2048 MB DRAM, 1024 MB flash
  • Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz & 6 GHz
  • Ăng-ten: 4×4 uplink/downlink MU-MIMO
  • Công nghệ: MU-MIMO, OFDMA, TWT, BSS coloring, beamforming
  • Bảo mật: WPA3
  • 2x 100M/1000M/2.5G/5G Multigigabit Ethernet (RJ-45)
  • 802.11ax Wi-Fi 6E Tri-Radio 2×2:2 công nghệ UL&DL MU-MIMO, OFDMA, CleanAir Pro.
  • Bộ phát Wifi CW9162I-S có tốc trung bình 3,9 Gbps trên 3 băng tần 2,4 GHz, 5 GHz và 6 Ghz
  • Tích hợp sẵn chế độ xem phổ RF thời gian thực, tối ưu hóa RF tự động dựa trên đám mây
  • Giao diện: 1 × 2.5G mGigabit Ethernet port (RJ45)
  • Nguồn: 802.3at/bt PoE+ and UPoE hoặc 12V DC input
  • Hoạt động trên 3 băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6 GHz
  • Tốc độ tối đa 3.9 Gbps
  • License Meraki Cloud tùy chọn: ENT 1Yr, 2Yr, 3Yr hoặc ADV 1Yr, 2Yr, 3Yr
  • Cisco wifi 6 và 6E Catalyst 9164 series access points indoor
  • Chuẩn wifi 802.11ax với băng tần mở rộng 6GHz (có hỗ trợ cả 2.4GHz và 5GHz)
  • Giao diện: 1 × 2.5G mGigabit Ethernet port (RJ45)
  • Nguồn: 802.3at/bt PoE+ and UPoE hoặc 12V DC input
  • Hoạt động trên 3 băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6 GHz
  • Tốc độ tối đa 7.49 Gbps
  • License Meraki Cloud tùy chọn: ENT 1Yr, 2Yr, 3Yr hoặc ADV 1Yr, 2Yr, 3Yr
  • Giao diện: 1 × 5G mGigabit Ethernet port (RJ45)
  • Nguồn: 802.3at/bt PoE+ and UPoE hoặc 12V DC input
  • Hoạt động trên 3 băng tần 2.4GHz, 5GHz và 6 GHz
  • Tốc độ tối đa 7.78 Gbps
  • License Meraki Cloud tùy chọn: ENT 1Yr, 2Yr, 3Yr hoặc ADV 1Yr, 2Yr, 3Yr
  • Bộ phát wifi 6 và 6E Cisco CW9166I-S hỗ trợ băng tần 6 GHz, 4×4 MU-MIMO
  • Cổng uplink 5G cho tốc độ tổng hợp tối đa lên tới 7.78 Gbps.
  • Kích thước:  241.3 x 241.3 x 56.9 mm.
  • Trọng lượng: 1.60 kg.
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 444.4 Mbps (802.11n), 866.7 Mbps (802.11ac), 1.488 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 1GE (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45)
  • Tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3af (PoE)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 1.5 Gbps (802.11n), 3.4 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten: 4 x Anten ngoài (external)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+), 802.3bt (UPOE)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten: 4 x Anten ngoài (external)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 890 Mbps (802.11n), 3.47 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 2,5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+)
  • Hoạt động trên hai băng tần 2.4GHz và 5GHz
  • Tốc độ Wi-Fi: 1.5 Gbps (802.11n), 3.4 Gbps (802.11ac), 5.38 Gbps (802.11ax)
  • Giao diện: 1 x 5mGig (RJ-45), 1 x Mgmt port (RJ-45), 1 x USB 2.0
  • Tích hợp bộ điều khiển không dây (EWC)
  • Bộ nhớ: DRAM 2048MB, Flash 1024MB
  • Anten tích hợp bên trong (internal)
  • Nguồn: 802.3at (PoE+), 802.3bt (UPOE)
  • Kích thước: 21,6 x 21,6 x 5,1 cm
  • Cân nặng: 1,36 kg
  • Tiêu thụ điện năng PoE: 802.3at (PoE+)
  • Đài phát thanh 2,4 GHz 4×4
  • Đài phát thanh 5 GHz 4×4
  • Tốc độ liên kết 2,5G
  • USB Có
  • LLDP 25,5W
  • 2.4 GHz: Peak gain 3 dBi, internal antenna
  • 5 GHz: Peak gain 5 dBi, internal antenna
  • 1x 100/1000/2500 Base-T (Ethernet) Uplink Interface
  • 3x 10/100/1000 Base-T (Ethernet) Downlink Interface (LAN1,LAN2 and LAN3, LAN1 supports 10.5W PSE Power Budget)
  • Management console port (RJ-45)
  • USB 2.0 at 4.5W
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps (160 MHz với 5 GHz)
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • MIMO: 2×2:2 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 3.9 Gbps
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 7.9 Gbps
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz, 5 GHz và 6 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 7.
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.5 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 5.38 Gbps
  • Bảo mật: WPA3, bảo mật nâng cao
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung
  • Antenna: C-ANT9104 Stadium antenna (ăng-ten ngoài)
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11a/b/g/n
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Công nghệ MIMO: Hỗ trợ MIMO để tăng tốc độ và độ ổn định của kết nối
  • Antenna: ăng-ten ngoài, có thể điều chỉnh hướng
  • Bảo mật: Hỗ trợ các chuẩn bảo mật WPA/WPA2
  • Quản lý: Có thể quản lý qua giao diện web hoặc phần mềm quản lý mạng không dây của Cisco.
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2
  • MIMO: 4×4:4 MIMO (Multiple-Input Multiple-Output)
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 2.6 Gbps
  • Khả năng quản lý: Tích hợp với Cisco DNA Center để quản lý mạng không dây tập trung.
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2
  • MIMO: 4×4 MU-MIMO
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 1733 Mbps ở băng tần 5 GHz
  • Thiết kế: Gọn nhẹ, dễ lắp đặt
  • Tiêu chuẩn: 802.11ac Wave 2
  • Công nghệ: 2×2 MU-MIMO, 2 luồng không gian
  • Tốc độ: Tối đa 867 Mbps (5 GHz)
  • Kênh: 20, 40, 80 MHz
  • DFS: Có
  • Cổng: 4 cổng Ethernet (bao gồm 1 cổng đầu ra PoE)
  • Nguồn: PoE (802.3af) hoặc adapter AC
  • Anten: Tích hợp, đa hướng
  • Bảo mật: WPA2, WPA3, 802.1X, RADIUS
  • Khách hàng tối đa: 200 khách hàng mỗi radio (tổng 400 khách hàng)
  • Kích thước: 152.4 x 101.6 x 37.7 mm
  • Trọng lượng: 365g
  • Công nghệ Mesh: Kết nối không dây với các điểm truy cập Cisco Business khác để tạo thành một mạng lưới Wi-Fi liền mạch.
  • Tiêu chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2
  • MIMO: 2×2 MIMO
  • Băng tần: 2.4 GHz và 5 GHz
  • Tốc độ: Lên đến 867 Mbps ở băng tần 5 GHz
  • Bảo mật: WPA2 và WPA3
  • Quản lý: Dễ dàng quản lý thông qua ứng dụng Cisco Business Mobile
  • Thiết kế: Gọn nhẹ, dễ lắp đặt
  • Tiêu chuẩn: 802.11ac Wave 2
  • Công nghệ: 2×2 MU-MIMO, 2 luồng không gian
  • Tốc độ: Tối đa 867 Mbps (5 GHz)
  • Kênh: 20, 40, 80 MHz
  • DFS: Có
  • Cổng: 1 cổng Ethernet
  • Nguồn: PoE (802.3af) hoặc adapter AC
  • Anten: Tích hợp, đa hướng
  • Bảo mật: WPA2, WPA3, 802.1X, RADIUS
  • Khách hàng tối đa: 200 khách hàng mỗi radio (tổng 400 khách hàng)
  • Kích thước: 152.4 x 101.6 x 37.7 mm
  • Trọng lượng: 365g

Các Loại Access Point Cisco Outdoor – Giải Pháp Kết Nối Mạnh Mẽ Cho Mọi Môi Trường Ngoài Trời

  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, OFDMA
  • Antenna: Nội bộ, định hướng
  • Khả năng hoạt động: Ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco DNA Center
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, OFDMA
  • Antenna: Nội bộ, định hướng
  • Khả năng hoạt động: Ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco DNA Center
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6)
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, OFDMA
  • Antenna: Nội bộ, định hướng
  • Khả năng hoạt động: Ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco DNA Center
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz và 6GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, OFDMA
  • Antenna: Bên ngoài, hỗ trợ nhiều loại ăng-ten
  • Khả năng hoạt động: Trong nhà và ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco DNA Center
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz và 6GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, OFDMA
  • Antenna: Bên ngoài, hỗ trợ nhiều loại ăng-ten
  • Khả năng hoạt động: Trong nhà và ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco DNA Center
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ax (Wi-Fi 6E)
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz và 6GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, OFDMA
  • Antenna: Bên ngoài, hỗ trợ nhiều loại ăng-ten
  • Khả năng hoạt động: Trong nhà và ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco DNA Center
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Công nghệ: MU-MIMO 4×4, 3 luồng dữ liệu
  • Antenna: Bên ngoài, hỗ trợ nhiều loại ăng-ten
  • Khả năng hoạt động: Ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA2, WPA3
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco Wireless LAN Controller (WLC)
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11n
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Công nghệ: MIMO 2×2
  • Antenna: Bên ngoài, hỗ trợ nhiều loại ăng-ten
  • Khả năng hoạt động: Ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA2
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco Wireless LAN Controller (WLC)
  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11n
  • Băng tần: 2.4GHz và 5GHz
  • Công nghệ: MIMO 3×3 (2.4GHz), MIMO 2×3 (5GHz)
  • Antenna: Bên trong
  • Khả năng hoạt động: Ngoài trời, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • Bảo mật: WPA2
  • Kết nối: Gigabit Ethernet
  • Quản lý: Cisco Wireless LAN Controller (WLC)

BẠN MUỐN TRẢI NGHIỆM THỬ SẢN PHẨM ?

Đừng ngần ngại, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có cơ hội dùng thử miễn phí các sản phẩm của MSP nhé!