Một số tính năng nổi bật Cambium PTP 850E
Cambium PTP 850E E-band Radio, công suất cực lớn, hệ thống hỗ trợ Ethernet hoạt động ngoài trời ở băng tần E (70,80 GHz). PTP 850E hỗ trợ các kênh 250, 500, 1000 và 2000 MHz với BPSK đến 512 QAM và cung cấp dung lượng lên đến 10 Gbps trong cấu hình 1 + 0. PTP 850E cũng có thể được sử dụng trong cấu hình đa băng tần với PTP 820C, PTP 820S hoặc radio vi ba của bên thứ ba để cung cấp liên kết mạnh mẽ lên đến 10 Gbps.
Specifications:
RADIO |
|
Radio Specs | 71-76 GHz, 81-86 GHz |
1+0, 2+0 (XPIC)* | |
Multiband with PTP 820C Radio Features | |
Radio Features | BPSK to 512 QAM with hitless ACM |
Adaptive Coding Modulation and Bandwidth (ACMB) | |
ATPC* | |
Adaptive Bandwidth Notification (ABN)* | |
ETHERNET |
|
Ethernet Interfaces | Port 1: DC port |
Port 2: RJ45, 1 GE/Management/PoE | |
Port 3: SFP cage, 1/ 2.5 GE Multiband Port | |
Ethernet Features | MTU – 9612 Bytes |
4K VLANs | |
VLAN add/remove/translate | |
Y.1731 Ethernet OAM | |
Adaptive Bandwidth Notification (ABN), also known as EOAM | |
TECHNICAL SPECIFICATIONS |
|
Mechanical Specs | Dimensions (Direct Mount): 322mm(H), 227/270mm(W), 86mm(D), 5.5kg |
Dimensions (43dBi integrated Antenna): 341mm(H), 270/276mm(W), 103mm(D), 7kg | |
Pole Diameter Range (for Remote Mount Installation): 8.89 cm – 11.43 cm | |
Environmental Spec | -33°C to +55°C (-45°C to +60°C extended) |
-27°Fto +131°F (-49°Fto +140°F extended) | |
Power Input Specifications | Standard Input: -48 VDC |
IDU DC Input range: -40.5 to -60 VDC | |
Power Redundancy option by using both a DC power input and a passive PoE injector simultaneously |