Một số tính năng nổi bật Cambium Switch EX1028-P
Thiết bị chuyển mạch Cambium Switch EX1028-P là sản phẩm thế hệ tiếp theo của Cambium Networks cung cấp giải pháp chuyển mạch ethernet cấp doanh nghiệp được quản lý bằng đám mây với cnMaestro hoặc XMS, hiệu suất cao, giàu tính năng. Cambium Switch EX1028-P bao gòm 24 cổng ethernet gigabit và 4 cổng uplink SFP, PoE Max Power Per Port 30W. Cambium Switch EX1028-P mang lại đầy đủ các tính năng của Lớp 2 với bảo mật truy cập nâng cao và khả năng tự động hóa loại bỏ việc cấu hình thủ công, đồng thời là giải phải đồng nhất cho mạng có dây và không dây.
FEATURES | |
Throughput | 56 Gbps |
PoE enabled ports | 24 |
PoE power budget units (watts) | 200 |
10/100/1000 ports | 24 |
Uplink ports | 2 SFP |
Internal fans | 2 |
QUALITY OF SERVICE | |
ACL mapping and marking of ToS/DSCP (COS) | |
ACL mapping to priority queue | |
Honoring DSCP and 802.1p(CoS) | |
Priority queue management using Weighted Round Robin (WRR), Strict Priority (SP) and a combination of WRR and SP | |
SECURITY | |
Permit/deny actions for inbound IP and Layer-2 traffic classification based on: | Time-Based ACL |
Source/Destination IP address | |
TCP/UDP Source/Destination port | |
IP Protocol Type | |
Type of Service (ToS) or differentiated services (DSCP) field | |
Source/Destination MAC address | |
EtherType | |
IEEE 802.1p user priority (outer and/or inner VLAN tag) | |
VLAN ID (outer and/or inner VLAN tag) | |
RFC 1858—Security Considerations for IP Fragment Filtering |
Specifications:
Throughput | 56 Gbps |
Non-Blocking Throughput | Yes |
Forwarding Rate in Mpps (64 Byte Packets) | 120 |
10/100/1000 Ports | 24 |
2.5 G Ports | n/a |
Uplink Ports | 4 SFP |
PoE+ Enabled Ports (802.3af/at) | 24 |
Serial Console | Yes |
USB | Yes |
Out-of-Band Management Port | n/a |
Rack Mount Kit | Yes |
Internal Fans | 2 |
Reset Button | Yes |
MAC Address Table Size | 16K |
Flash Storage | 128 MB |
DRAM | 512 MB |
VLANs | 4K |
QinQ* | Yes |
LACP/Trunking | 8 LAGs/8 links per LAG |
QoS Priority Queues | 8 |
PVRST | 32 |
Ingress/Egress ACL | 128 |
Static ARP Entries | 512 |
ARP Entries | 512 |
Static Routes | 64 |
Dynamic Routing | n/a |
IGMP Multicast Groups | 256 |
Policy Based Automation | Yes |
Power Supply | 100-240 VAC |
Max Switch Power (WITH TRAFFIC) | 25.10W |
MTBF (Hours) | 285,350 |
Weight | 3.96 kg (8.75 lb) |
Dimensions | 44 x 4.4 x 25 cm (17.3 x 1.75 x 9.85 in) |
CPU Speed | 800 MHz |
LEDs Per Port | Link/Activity, PoE |
PoE+ Power Budget | 200W |
PoE+ Voltage | 54V |
PoE Max Power Per Port | 30W |
Rack Mountable | Yes 1U |
Temperature Ranges | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Operating Humidity | 55° at 95% RH |
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |