Một số tính năng nổi bật Cambium XE5-8
Cambium XE5-8 là bộ phát Wi-Fi 6 / 6E 8×8 / 4×4 với 5-radios được thiết kế đáp ứng hiệu suất mật độ cao cho hệ thống mạng không dây. Với hai băng tần (4×4 5GHz/ 6GHz 802.11a/n/ac/ax, SW) có thể cấu hình hoạt động ở dải 5Ghz và 6Ghz, một băng tần 2.4 Ghz 4×4, hai băng tần (4×4 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW) chạy ở dải 5Ghz có thể cấu hình thành 1 băng tần 8 GHz 8×8.
Cambium XE5-8 là giải pháp Wi-Fi 6E mới với các công nghệ hỗ trợ thông minh cho phép doanh nghiệp cung cấp Wi-Fi hiệu suất cao, đáng tin cậy ở 2,4 và 5 GHz đồng thời cung cấp khả năng chuyển tiếp mượt mà sang 6 GHz. Cambium XE5-8 có khả năng tương thích ngược với hệ thống mạng wifi cũ, hoạt động hiệu quả với hiệu suất tối đa trong cơ sở hạ tầng mạng hiện có và cũng là điểm truy cập Wifi 6E cho hệ thống mạng trong tương lai.
Quick look: |
• Five-radio Tri-Band W-Fi 6 and 6E |
• 15.6 Gbps aggregate data rate |
• Dual software-defined 5 GHz/6 GHz |
radios |
• Dual 5 GbE uplink ports |
• Microsoft Azure and Google G Suite integration |
FEATURES
Access Point Specs |
|
Radios | Two: 4×4 5/6 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to 5 or 6GHz operation. Two: 4×4 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to one 8×8 radio. One: 4×4 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
Antenna | 6 GHz: 5.82 dBi, Omni. 5 GHz: 5.61 dBi, Omni. 2.4 GHz: 4.58 dBi, Omni |
Network Specs |
|
WLAN | 2,500 clients, 16 SSIDs WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3 SAE, WPA3 Enterprise, 802.1x, 802.11w PMF |
Authentication Encryption | Hotspot 2.0 802.x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, MAC authentication to local database or external RADIUS |
Subscriber QoS | WMM |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, assisted roaming |
Specifications:
Radios | Two: 4×4 5/6 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to 5 or 6GHz operation | Weight | 1.8 kg (3.97 lbs) |
Two: 4×4 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, SW configurable to one 8×8 radio | Security | Kensington lock slot | |
One: 4×4 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax BLE 4.1 |
LEDs | Multi-color status LEDs | |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax | Ambient Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
SSID Security |
WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2, Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open | Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Ports | 2 x IEEE 10/100/1000/2500/5000 Mbps Ethernet 1 x USB 3.0 |
Humidity | 95% RH non-condensing |
Antenna | 6 GHz: 4 dBi, Omni 5 GHz: 5 dBi, Omni 2.4 GHz: 5 dBi, Omni |
MTBF | 2,198,639 hours 25°C 791,890 hours at 50°C |
Power | Max 59W 802.3bt powered device | Mount Options | Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket, ceiling tile plate |
Dimensions | 300 mm x 300 x 58 mm (without bracket) (11.81 in x 11.81 x 2.28 in ) | Certifications (Compliance) | FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1, IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical EMC, EN 61000-4-2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway EMC, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS |