Thiết bị mạng Switch Cisco Meraki MS225-48FP được xây dựng để hoạt động ở layer 2 của mô hình mạng, cung cấp 48 cổng gigabit tốc độ cao cùng 4 cổng uplink sử dụng module quang 10Gbps để kết nối. Chúng ta có thể sử dụng switch cisco MS225-48FP để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít… hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Thiết bị mạng switch Cisco Meraki MS225-48FP được xây dựng trên nền tảng đám mây để dễ dàng quản lý và cấu hình. Switch Meraki MS225-48FP được quản lý thông qua giao diện đám mây trực quan, giúp cho quản trị viên có thể nhanh chóng cấu hình và quản lý mà không cần phải kết nối trực tiếp với switch. Giao diện quản lý tập trung, cho phép quản trị viên có thể theo dõi giám sát các event log, mô hình mạng…
Table 1 shows the quick spec of the MS225-48FP-HW.
SKU | MS225-48FP-HW |
Interfaces | • 48 x 10/100/1000BASE-T Ethernet RJ45 with auto negotiation and crossover detection (auto-MDIX crossover)
• 4 x SFP+ 10GbE uplink • 2 x stacking ports • RJ45 Management port |
Switching capacity | 176 Gbps |
Stacking Bandwidth | 80G (dual interface) |
Available PoE+ Power | 740W |
Power Supply Configuration | Fixed internal |
Optional Redundant Power Supply | External RPS |
What’s included | 1 x Mounting screw kit |
Dimensions | 1.72” x 19.08” x 13.38”(4.38 x 48.46 x 34cm) |
Weight | 9.63 lb (4.37 kg) |
Specifications:
MS225-48FP-HW | |
---|---|
Interface |
|
Management |
|
Remote diagnostics |
|
Flexible stacking |
|
Ethernet switching capabilities |
|
Security |
|
Power over Ethernet |
|
Performance |
|
Layer 3 |
|
Power |
|
Mounting |
|
Environment |
|
Regulatory |
|
Warranty | Full lifetime hardware warranty with next-day advanced replacement included |
MTBF at 25°C | 320,555 |
Physical dimensions (H×W×D) | 1.72” x 19.08” x 13.38”(4.38 x 48.46 x 34cm) |
Physical Weight | 9.63 lb (4.37 kg) |
Hardware Breakdown
MS225-24 | MS225-24P | MS225-48 | MS225-48LP | MS225-48FP | |
1GbE RJ45 | 24 | 24 | 48 | 48 | 48 |
10GbE SFP+ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Hardware Stack Port | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Fan Operation | Fanless Operation | Fixed Internal | Fanless Operation | Fixed Internal | Fixed Internal |
Power Supply | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal |
Redundant Power Supply | External RPS* (optional) | External RPS* (optional) | External RPS* (optional) | External RPS* (optional) | External RPS* (optional) |
Throughput and Capabilities
MS225-24 | MS225-24P | MS225-48 | MS225-48LP | MS225-48FP | |
PoE/PoE+ Capable | – | Yes, 370W | – | Yes, 370W | Yes, 740W |
Layer 3 Routing | Static Routing | Static Routing | Static Routing | Static Routing | Static Routing |
Switching Capacity | 128 Gbps | 128 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps |
Stacking Bandwidth | 80 Gbps | 80 Gbps | 80 Gbps | 80 Gbps | 80 Gbps |
Physical
MS225-24 | MS225-24P | MS225-48 | MS225-48LP | MS225-48FP | |
Mount Type | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount |
Dimensions (h x w x d) | 1.72 x 19 x 9.05in
(4.38 x 48.46 x 23cm) |
1.72 x 19 x 9.05in
(4.38 x 48.46 x 23cm) |
1.72 x 19 x 13.38in
(4.38 x 48.46 x 34cm) |
1.72 x 19 x 13.38in
(4.38 x 48.46 x 34cm) |
1.72 x 19 x 13.38in
(4.38 x 48.46 x 34cm) |
Weight | 6.03 lb (2.73 kg) | 8.18 lb (3.71 kg) | 8.78 lb (3.98 kg) | 9.63 lb (4.37 kg) | 9.63 lb (4.37 kg) |
Power Load (idle/max) | 15 / 24 W | 21 / 448 W | 25 / 42 W | 53 / 490 W | 54 / 882 W |
Operating Temperature | 23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |