Thiết bị mạng switch Cisco Meraki MS250-48FP được xây dựng để hoạt động ở layer 3 của mô hình mạng, cung cấp 48 cổng gigabit tốc độ cao cùng 4 cổng uplink sử dụng module quang 10Gbps để kết nối. Chúng ta có thể sử dụng switch cisco MS250-48FP để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Thiết bị mạng switch Cisco Meraki MS250-48FP được xây dựng trên nền tảng đám mây để dễ dàng quản lý và cấu hình. Switch Meraki MS250-48FP được quản lý thông qua giao diện đám mây trực quan, giúp cho quản trị viên có thể nhanh chóng cấu hình và quản lý mà không cần phải kết nối trực tiếp với switch. Giao diện quản lý tập trung, cho phép quản trị viên có thể theo dõi giám sát các event log, mô hình mạng.
Table 1 shows the quick spec
Product Code | MS250-48FP-HW |
Manufacturer | Meraki |
Description | Meraki MS250-48FP L3 Stck Cld-Mngd 48x GigE 740W PoE Switch |
Specifications :
MS250-48FP | |
---|---|
Interface |
|
Management |
|
Remote diagnostics |
|
Flexible stacking |
|
Ethernet switching capabilities |
|
Security |
|
Power over Ethernet |
|
Performance |
|
Layer 3 |
|
Power |
|
Mounting |
|
Environment |
|
Regulatory |
|
Warranty | Full lifetime hardware warranty with next-day advanced replacement included |
MTBF at 25°C | 338,366 |
Physical dimensions (H×W×D) | 1.72 x 19.08 x 20.42” (4.38 x 48.46 x 51.87cm) |
Physical Weight | 12.83 lb (5.82 kg) |
Hardware Breakdown
MS250-24 | MS250-24P | MS250-48 | MS250-48LP | MS250-48FP | |
1GbE RJ45 | 24 | 24 | 48 | 48 | 48 |
10GbE SFP+ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Hardware Stack Port | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Fan Operation | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal |
Hot Swap Power Supply | Yes, Dual | Yes, Dual | Yes, Dual | Yes, Dual | Yes, Dual |
Optional Power Supply | 2 x 250W | 2 x 640W | 2 x 250W | 2 x 640W | 2 x 1025W |
Throughput and Capabilities
MS250-24 | MS250-24P | MS250-48 | MS250-48LP | MS250-48FP | |
PoE/PoE+ Capable | – | Yes, 370W | – | Yes, 370W | Yes, 740W |
Layer 3 Routing | Yes | Yes | Yes | Yes | Yes |
Switching Capacity | 128 Gbps | 128 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps |
Stacking Bandwidth | 80 Gbps | 80 Gbps | 80 Gbps | 80 Gbps | 80 Gbps |
Physical
MS250-24 | MS250-24P | MS250-48 | MS250-48LP | MS250-48FP | |
Mount Type | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount |
Dimensions (h x w x d) | 1.72 x 19 x 14.89in
(4.38 x 48.46 x 37.8cm) |
1.72 x 19 x 14.89in
(4.38 x 48.46 x 37.8cm) |
1.72 x 19 x 18.82in (4.38 x 48.46 x 47.8cm) |
1.72 x 19 x 18.82in (4.38 x 48.46 x 47.8cm) |
1.72 x 19 x 20.42in (4.38 x 48.46 x 51.87cm) |
Weight | 9.9 lb (4.5 kg) | 10.59 lb (4.8 kg) | 11.56 lb (5.24 kg) | 12.37 lb (5.61 kg) | 12.83 lb (5.82 kg) |
Power Load (idle/max) | 14 / 27 W | 15 / 434 W | 24 / 44 W | 46 / 480 W | 25 / 874 W |
Operating Temperature | 23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |