Một số tính năng nổi bật Cambium XE3-4
Cambium XE3-4 là điểm truy cập Wi-Fi 6 / 6E 4×4 / 2×2 với thiết kế 3-radio mang lại hiệu suất cao để xây dựng mạng trong tương lai. Bộ phát wifi Cambium XE3-4 hoàn toàn tương thích ngược với Wifi hiện có, cho phép hỗ trợ đồng thời các tốc độ cho các thiết bị Clients, legacy clients và các thiết bị IoT trong cơ sở hạ tầng không dây duy nhất.
Cambium XE3-4 Wi-Fi 6E mở rộng kết nối ở băng tần 6 GHz, gấp ba lần mạng không dây có sẵn. Với radio tốc độ cao do phần mềm xác định, cho phép chuyển đổi liền mạch sang Wi-Fi 6E với khả năng dễ dàng thay đổi từ băng tần kép sang ba băng tần (2,4 GHz, 5 GHz, 6 GHz). Quản lý dễ dàng với XMS và cnMaestro của Cambium hỗ trợ SDR giúp XE3-4 hoạt động ở một trong hai Chế độ 5 GHz 2×2 + 4×4 hoặc chế độ 5 GHz 2×2 + 6Ghz 4×4.
QUICKLOOK : |
• Tri-Radio/Tri-Band W-Fi 6 and 6E |
• 6.6 Gbps aggregate data rate |
• Software-defined 5 GHz/6 GHz radio |
• 2.5 GbE and 1 GbE uplink ports |
• EasyPass with Microsoft Azure |
and Google G Suite integration |
FEATURES
Access Point Specs |
|
Radios | 5 GHz/6 GHz: 802.11a/n/ac/ax, 4×4 SW configurable 5 GHz: 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2×2 2.4 GHz: 802.11 b/g/n/ax, 2×2 BLE 4.1 |
Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
Antenna | 6 GHz: 6.29 dBi, Omni, 5 GHz: 6.12 dBi, Omni, 2.4 GHz: 4.85 dBi, Omni |
Network Specs |
|
WLAN | 1,500 clients, 16 SSIDs WPA-TKIP, WPA2 AES, WPA3 SAE, WPA3 Enterprise, 802.1x, 802.11w PMF |
Authentication Encryption | Hotspot 2.0 802.11ax EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, MAC authentication to local database or external RADIUS |
Subscriber QoS | WMM |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, assisted roaming |
Specifications:
Radios | 5 GHz/6 GHz: 802.11a/n/ac/ax, 4×4 SW configurable 5 GHz: 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2×2 2.4 GHz: 802.11 b/g/n/ax, 2×2 BLE 4.1 | Security | Kensington lock slot |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax | LEDs | Multi-color status LEDs |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open | Ambient Operating Temperature | 0°C to 50°C (32°F to 122°F) |
Ports | 1 x IEEE 10/100/1000/2500 Mbps Ethernet 1 x IEEE 10/100/1000 Mbps Ethernet 1 x USB 2.0 | Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) |
Antenna | 6 GHz: 6.29 dBi, Omni 5 GHz: 6.12 dBi, Omni 2.4 GHz: 4.85 dBi, Omni | Humidity | 95% RH non-condensing |
Max EIRP | 6 GHz: 30 dBm 5 GHz: 31 dBm 2.4 GHz: 29 dBm | MTBF | 668,759 hours 25°C 314,145 hours at 50°C |
Power | 32W 802.3bt powered device 25.5W (802.3at) with USB, BT disabled Typical 22W (USB disabled). | Mount Options | Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket, ceiling tile plate |
Dimensions | 215 mm x 215 x 42 (without bracket) (8.46 in x 8.46 x 1.65 ) | Certifications | FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1, |
Weight | 900 g (1.98 lbs) | (Compliance) | IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical EMC, EN 61000-4-2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway EMC, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, UL 2043 Plenum, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS |