Một số tính năng nổi bật Cambium XV2-21X
Wifi Cambium XV2-21X sử dụng công nghệ mới nhất thế hệ thứ 6 802.11ax Multi-user MIMO beamforming tốc độ cao, là bộ phát wifi do phần mềm xác định cấp doanh nghiệp, hỗ trợ 2 băng tần 5Ghz và 2.4Ghz với 2 đài thu và 2 đài phát (2×2) cung cấp tổng băng thông 2,97 Gbps. Lý tưởng sử dụng cho nhà hàng, khách sạn, MDU và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị Cambium XV2-21X của hãng Cambium có công suất truyền tối đa ở 2 băng tần Dual-band: 5 GHz radio 2402 Mbps – 2.4 GHz radio 573.5Mbps. Hỗ trợ 256 người dùng đồng thời, 16 SSIDs và 16 WLAN.
QUICK LOOK• Dual Radio Wi-Fi 6 |
FEATURES
Access Point Specs |
|
Radios | 5 GHz 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2×2:2 |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3-SAE, WPA3-Enterprise, WPA2 (CCMP, AES, 802.11I), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WEP, Open |
Antenna | 5 GHz 6 dBi, 2.4 GHz 5 dBi |
Network Specs |
|
WLAN | 16 WLAN profiles per radio 128 clients per radio, 16 SSIDs, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x, 802.11w PMF |
Authentication Encryption | Hotspot 2.0, 802.1x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP- TTLS, EAP-TLS, MAC authentication local database or RADIUS |
Subscriber QoS | WMM |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, cnMaestro assisted roam |
Specifications:
Radios | 5 GHz 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2×2:2 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax, 2×2:2 |
Weight | 475g (1.05 lb) |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax | ||
SSID Security |
WPA3-AES, WPA3-Enterprise, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WEP, Open |
LEDs | Multi-color status LEDs, dimmable, on/off |
Max PHY Rate |
5 GHz radio 2402 Mbps 2.4 GHz radio 573.5 Mbps |
Ambient Operation Temperature |
0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Ports | 1 x IEEE 10/100/1000 Mbps | Storage Temperature |
-40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF) |
Antenna | 5 GHz 6 dBi 2.4 GHz 5 dBi |
Humidity | 95% RH non-condensing |
Max EIRP | 5 GHz 31 dBm 2.4 GHz 29 dBm |
MTBF | 831,902 hours at 50ºC ambient |
Power | Typical 11W, 802.3af powered device | Mount Options |
Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket, ceiling tile plate |
Dimensions | 155 mm x 155 mm x 37 mm (6.1 in x 6.1 in x 1.46 in) With Bracket: 155 x 155 x 46 mm (6.1 x 6.1 x 1.81 in) |
Certifications (Compliance) |
Wi-Fi Alliance, Passpoint 3.0, 802.11 a/b/e/g/i/k/n/r/u/v/w/ac/ax, FCC, IC, ETSI, CE, EN 60601-1-2, IEC60950, IEC62368, UL2043, EN 61373 |