Một số tính năng nổi bật Cambium XV2-2T
Wifi Cambium XV2-2T là một access point Wi-Fi 6 ngoại trời với khả năng phủ sóng lên đến 1 km, giúp giảm thiểu thiết bị và chi phí cần thiết để bao phủ một khu vực cụ thể. Với khả năng PoE-out lên đến 30 Watts cho các thiết bị IP/Ethernet bên ngoài như camera IP, node 60 GHz hoặc access point Wi-Fi khác, XV2-2T có thiết kế all-in-one với ăng-ten tích hợp và chức năng điều khiển.
Thiết kế ăng-ten độc đáo của XV2-2T mang lại hiệu suất cao với tối đa 9 dBi và trung bình 7 dBi tại 360 độ trong băng tần 5 GHz. XV2-2T1 cung cấp tối đa 13.5 dBi tại khu vực 120 độ trong băng tần 5 GHz. Điều này giúp XV2-2T bảo đảm phủ sóng liên tục cho trải nghiệm người dùng tối ưu
Với khả năng phủ sóng xa hơn và hiệu suất tốt hơn ở khoảng cách xa, bạn có thể bao phủ một khu vực với ít thiết bị hơn, tiết kiệm chi phí về thiết bị, cơ sở hạ tầng, cáp, cài đặt và bảo trì. Kết hợp với mức giá hấp dẫn, cả khoản đầu tư ban đầu và tổng chi phí sở hữu trong suốt thời gian hoạt động của giải pháp đều được giảm đáng kể.
Q U I C K L OOK :
• Dual Radio 802.11ax |
Specifications:
Radios | 5 GHz 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2×2 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax, 2×2 BLE 4.1 |
Weight | 1,200 g (2.64 lbs) |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax | Security | Kensington lock slot |
SSID Security |
WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
LEDs | Multi-color status LEDs |
Max PHY Rate |
5 GHz radio 1,201 Mbps 2.4 GHz radio 573.5Mbps |
Ambient Operation Temperature |
-40ºC to 65ºC (-40ºF to 149ºF) |
Port | 1 x IEEE 100/1000/2500 Mbps 1 x IEEE 10/100/1000 Mbps Ethernet with SW configurable passive PoE output of 30V or 48V up to 30 Watts |
Storage Temperature |
-40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF) |
Antenna | 5 GHz 9.3 dBi, Omni 2.4 GHz 5.3 dBi, Omni |
Humidity | 95% RH non-condensing |
Max EIRP | 5 GHz 36 dBm 2.4 GHz 33 dBm EIRP may be limited by country regulations |
MTBF | 25ºC = 669,174 hours 65ºC = 206,739 hours |
Power | 20W max Up to 50W when powering an auxiliary device |
Mount Options |
Pole or wall mounting. Pole diame te r: MIN 30 mm / MAX 75 mm |
Dimensions | 582 mm x 200 mm x 80 mm (22.91 in x 7.87 in x 3.15 in) |
Certifications (Compliance) |
Wi-Fi Alliance 802.11 a/b/g/n/ac/ax, FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1,IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical, EN 61000-4- 2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway Immunity, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS |
LTE Filter Band |
38, 40 |