Cisco Meraki MS130-8P-HW là switch Layer 2 cao cấp, lý tưởng cho văn phòng chi nhánh và hệ thống mạng Campus (CAN). Thiết bị này có 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps và 2 cổng SFP 1 Gbps, với dung lượng chuyển mạch 20 Gbps. Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) lên đến 30W mỗi cổng và tổng công suất 120W. Khả năng quản lý dễ dàng qua Meraki Dashboard và bảo mật cao, sản phẩm đảm bảo kết nối linh hoạt, hiệu quả và an toàn.
Features:
|
|
Specifications:
MS130 Models |
MS130-8P-HW |
1Gbe RJ45 |
8 |
1 Gbe SFP |
2 |
PoE Type |
802.3bt |
PoE Port Budget |
30W |
PoE Switch Budget |
120W |
Power Input |
54VDC, 2.78A |
Power Load (idle/max) |
8W/128W |
Operating Temperature |
32°F – 113°F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity |
5% to 95% |
Mounting |
Desktop Integrated Wall mount |
Switching Capacity |
20 Gbps |
Power Supply |
External |
Fan Operation |
Fanless |
Dimensions (h x w x d) |
1.1 x 8.74 x 6in (2.8 x 22.2 x 15cm) |
Weight |
1.94 lb (0.88 kg) |
Features |
|
MS130 Models
MS130-8 | MS130-8P | MS130-8P-I | MS130-8X | MS130-12X | |
1Gbe RJ45 | 8 | 8 | 8 | 6 |
8 |
mGbe RJ45 (100M/1G/2.5G) | – | – | – | 2 x 2.5G | 4 x 2.5G |
1 Gbe SFP | 2 | 2 | 2 | – | – |
10GbE SFP+ | – | – | – | 2 | 2 |
Dedicated Mgmt Interface | – | – | – | – | – |
PoE Type | – | 802.3bt | 802.3bt | 802.3bt | 802.3bt |
PoE Port Budget | – | 30W | 30W | 30W | 30W |
PoE Switch Budget | – | 120W | 120W | 120W | 240W |
Power Input | 12VDC, 2.5A | 54VDC, 2.78A | 54VDC, 3.70A |
54VDC, 2.78A |
54VDC, 5.56A |
Power Load (idle/max) | 8W/8W | 8W/128W | 8W/128W | 16W/136W | 19W/260W |
Operating Temperature | 32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |
Mounting |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Switching Capacity | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 62 Gbps | 76 Gbps |
Power Supply | External | External | Internal | External | External |
Fan Operation | Fanless | Fanless | Fanless | Fixed Internal | Fixed Internal |
Dimensions (h x w x d) |
1.1 x 8.74 x 6in (2.8 x 22.2 x 15cm) |
1.1 x 8.74 x 6in (2.8 x 22.2 x 15cm) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
Weight | 1.94 lb (0.88 kg) | 1.94 lb (0.88 kg) | 2.86 lb (1.3 kg) | 2.12 lb (0.96 kg) | 2.34 lb (1.06 kg) |