Cisco Meraki MS130-8X-HW là một switch Layer 2 cao cấp, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng tại các văn phòng chi nhánh và môi trường campus. Thiết bị này có 6 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, 2 cổng RJ45 2.5Gbps và 2 cổng SFP+ 10 Gbps, cung cấp dung lượng chuyển mạch lên đến 62 Gbps. Một số tính năng nổi bật bao gồm bảo mật nâng cao với IPv4/6 ACL, DHCP Snooping, và xác thực 802.1X.
Features:
|
|
Specifications:
MS130 Models |
MS130-8X-HW |
1Gbe RJ45 |
6 |
mGbe RJ45 | 2 x 2.5G |
10 Gbe SFP |
2 |
PoE Type | 802.3bt |
PoE Port Budget | 30W |
PoE Switch Budget | 120W |
Power Input |
54VDC, 2.78A |
Power Load (idle/max) |
16W/136W |
Operating Temperature |
32°F – 113°F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity |
5% to 95% |
Mounting |
Desktop Integrated Wall mount |
Switching Capacity |
62 Gbps |
Power Supply |
External |
Fan Operation |
Fixed Internal |
Dimensions (h x w x d) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
Weight |
2.34 lb (1.06 kg) |
Features |
|
MS130 Models
MS130-8 | MS130-8P | MS130-8P-I | MS130-8X | MS130-12X | |
1Gbe RJ45 | 8 | 8 | 8 | 6 |
8 |
mGbe RJ45 (100M/1G/2.5G) | – | – | – | 2 x 2.5G | 4 x 2.5G |
1 Gbe SFP | 2 | 2 | 2 | – | – |
10GbE SFP+ | – | – | – | 2 | 2 |
Dedicated Mgmt Interface | – | – | – | – | – |
PoE Type | – | 802.3bt | 802.3bt | 802.3bt | 802.3bt |
PoE Port Budget | – | 30W | 30W | 30W | 30W |
PoE Switch Budget | – | 120W | 120W | 120W | 240W |
Power Input | 12VDC, 2.5A | 54VDC, 2.78A | 54VDC, 3.70A |
54VDC, 2.78A |
54VDC, 5.56A |
Power Load (idle/max) | 8W/8W | 8W/128W | 8W/128W | 16W/136W | 19W/260W |
Operating Temperature | 32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |
Mounting |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Desktop Integrated Wall mount |
Switching Capacity | 20 Gbps | 20 Gbps | 20 Gbps | 62 Gbps | 76 Gbps |
Power Supply | External | External | Internal | External | External |
Fan Operation | Fanless | Fanless | Fanless | Fixed Internal | Fixed Internal |
Dimensions (h x w x d) |
1.1 x 8.74 x 6in (2.8 x 22.2 x 15cm) |
1.1 x 8.74 x 6in (2.8 x 22.2 x 15cm) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
1.75 x 9 x 8.58in (4.4 x 23 x 23cm) |
Weight | 1.94 lb (0.88 kg) | 1.94 lb (0.88 kg) | 2.86 lb (1.3 kg) | 2.12 lb (0.96 kg) | 2.34 lb (1.06 kg) |