Một số tính năng nổi bật Cambium XV2-23T
Wifi Cambium XV2-23T là bộ phát wifi ngoài trời áp dụng công nghệ Wi-Fi 6 chuẩn 802.11 AX với hai băng tần 5Ghz và 2.4 Ghz. Ăng ten được thiết kế tinh vi bên trong, áp dụng công nghệ độc quyền giúp bán kính phủ sóng xa, lý tưởng triển khai lắp đặt tại các khuôn viên khách sạn, trường học, mạng lưới wifi của thành phố, giao thông vận tải.
Cambium XV2-23T có thiết kế vỏ ngoài đạt tiêu chuẩn IP67 chống chịu được nước, khói bụi và ánh nắng mặt trời. Đây là điểm truy cập wifi ngoài trời tiết kiệm chi phí dễ dàng triển khai lắp đặt được quản lý bởi cnMaestro hoặc Swift.
Q U I C K L OOK : Value tier outdoor Wi-Fi 6 access point designed for cost effective upgrade to the latest 802.11ax standard in Wi-Fi technology. • Dual Radio Wi-Fi 6 • 5 GHz (2×2), 2.4 GHz (2×2) • One 1 GbE uplink • Outdoor rated IP67 enclosure • Managed by cnMaestro™ or Swift |
FEATURES
Access Point Specs | |
Radios | 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, 2×2 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax, 2×2 |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
Antenna | 5 GHz 10 dBi, Omni 2.4 GHz 7 dBi, Omni |
Network Specs | |
WLAN | 256 clients, 16 SSIDs WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x 802.11w PMF |
Authentication Encryption | Hotspot 2.0, 802.1x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, MAC authentication local database or RADIUS |
Subscriber QoS | WMM |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, Enhanced roaming |
Specifications:
Radios | 5 GHz 802.11a/n/ac/ax, 2×2 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax, 2×2 |
Weight | 1,220 g (2.69 lbs) |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax | Security | Kensington lock slot |
SSID Security |
WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
LEDs | Multi-color status LEDs |
Max PHY Rate |
5 GHz radio 2,402 Mbps 2.4 GHz radio 573.5 Mbps |
Ambient Operation Temperature |
-40ºC to 65ºC (-40ºF to 149ºF) |
Port | 1 x IEEE 100/1000 Mbps Ethernet | Storage Temperature |
-40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF) |
Antenna | 5 GHz 10 dBi, Omni 2.4 GHz 7 dBi, Omni |
Humidity | 95% RH non-condensing |
Max EIRP | 5 GHz 36 dBm 2.4 GHz 34 dBm EIRP may be limited by country regulations |
MTBF | 5,077,102 hours @ 25ºC 1,224,983 hours @ 65ºC |
Power | Typical 11W, 802.3af powered device | Mount Options |
Pole or wall mounting. Pole diame te r: MIN 30 mm / MAX 75 mm |
Dimensions | 300 mm x 200 mm x 84 mm (11.8 in x 7.9 in x 3.3 in) |
Certifications (Compliance) |
WiFi Alliance 802.11a/b/g/n/ac/ax, PP2.0 FCC, CE, IC, IEC60950, IEC62368, EN50121, EN61373 |