Cisco Meraki MS130-24X-HW là switch Layer 2, được thiết kế đặc biệt cho các môi trường mạng văn phòng và chi nhánh với nhu cầu kết nối cao và ổn định, MS130-24X-HW cung cấp 18 cổng 1Gbe RJ45, 6 cổng mGbe RJ45 (2.5G) và 4 cổng 10Gbe SFP+. Thiết bị hỗ trợ quản lý qua Meraki Dashboard, giúp giám sát và điều khiển từ xa dễ dàng. Với khả năng cấp nguồn qua cổng PoE 802.3bt tổng công suất lên đến 370W, MS130-24X-HW đảm bảo hiệu suất cao và linh hoạt trong việc kết nối các thiết bị mạng.
Features:
|
|
Specifications:
MS130 Models |
MS130-24X |
1Gbe RJ45 | 18 |
mGbe RJ45 (100M/1G/2.5G) | 6 x 2.5G |
10GbE SFP+ | 4 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 |
PoE Type |
802.3bt |
PoE Port Budget |
30W |
PoE Switch Budget |
370W |
Power Input |
100-240V~, 8A-4A, 50-60Hz |
Power Load (idle/max) |
50W/421W |
Operating Temperature |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity |
5% to 95% |
Mounting |
Integrated 1U Rack Mount |
Switching Capacity |
146 Gbps |
Power Supply |
Fixed Internal |
Fan Operation |
Fixed Internal |
Dimensions (h x w x d) |
1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
Weight |
9.37 lb (4.25 kg) |
Features |
|
MS130 Models
MS130-24 | MS130-24P | MS130-24X | |
1Gbe RJ45 | 24 | 24 | 18 |
mGbe RJ45 (100M/1G/2.5G) | – | – | 6 x 2.5G |
1Gbe SFP | 4 | 4 | – |
10Gbe SFP+ | – | – | 4 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 | 1 | 1 |
PoE Type | – | 802.3bt | 802.3bt |
PoE Port Budget | – | 30W | 30W |
PoE Switch Budget | – | 370W | 370W |
Power Input | 100-240V~, 1.5-0.85A, 50-60Hz | 100-240V~, 8A-4A, 50-60Hz | 100-240V~, 8A-4A, 50-60Hz |
Power Load (idle/max) | 15W/15W | 32W/406W | 50W/421W |
Operating Temperature | 32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature | -4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |
Mounting | Integrated 1U Rack Mount | Integrated 1U Rack Mount | Integrated 1U Rack Mount |
Switching Capacity | 56 Gbps | 56 Gbps | 146 Gbps |
Power Supply | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal |
Fan Operation | Fanless | Fixed Internal | Fixed Internal |
Dimensions | 1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
Weight | 7.19 lb (3.26 kg) | 8.91 lb (4.04 kg) | 9.37 lb (4.25 kg) |