Switch Cisco Meraki MS130-48P-HW là thiết bị chuyển mạch lớp 2 với 48 cổng RJ45 1GbE và 4 cổng uplink SFP 1GbE. Hỗ trợ PoE 802.3bt với tổng công suất 740W, MS130-48P-HW cung cấp hiệu suất mạng cao, quản lý qua đám mây Meraki Dashboard, và bảo mật tiên tiến với IPv4/6 ACL. Đây là giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và cơ sở y tế cần một mạng lưới mạnh mẽ và dễ quản lý.
Features:
|
|
Specifications:
MS130 Models |
MS130-48P-HW |
||
1Gbe RJ45 |
48 | ||
1 Gbe SFP |
4 |
||
Dedicated Mgmt Interface | 1 | ||
PoE Type | 802.3bt | ||
PoE Port Budget | 30W | ||
PoE Switch Budget | 740W | ||
Power Input |
100-240V~, 12-6A, 50-60Hz |
||
Power Load (idle/max) |
49W/803W | ||
Operating Temperature |
32°F – 113°F 0°C – 45°C |
||
Storage and Transportation Temperature |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
||
Humidity |
5% to 95% |
||
Mounting |
Integrated 1U Rack Mount |
||
Switching Capacity |
104 Gbps | ||
Power Supply |
Fixed Internal |
||
Fan Operation |
Fixed Internal |
||
Dimensions (h x w x d) |
1.73 x 17.32 x 13.4in (4.4 x 44 x 34cm) |
||
Weight |
12.13 lb (5.5 kg) | ||
Features |
|
MS130 Models
MS130-48 | MS130-48P | MS130-48X | |
1Gbe RJ45 | 48 | 48 | 40 |
mGbe RJ45 (100M/1G/2.5G) | – | – | 8 x 2.5G |
1Gbe SFP | 4 | 4 | – |
10Gbe SFP+ | – | – | 4 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 | 1 | 1 |
PoE Type | – | 802.3bt | 802.3bt |
PoE Port Budget | – | 30W | 30W |
PoE Switch Budget | – | 740W | 740W |
Power Input | 100-240V~, 1.5-0.85A, 50-60Hz | 100-240V~, 12-6A, 50-60Hz | 100-240V~, 12-6A, 50-60Hz |
Power Load (idle/max) | 28W/28W | 49W/803W | 60W/808W |
Operating Temperature | 32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
32°F – 113 °F 0°C – 45°C |
Storage and Transportation Temperature | -4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
-4°F – 158 °F -20°C – 70°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |
Mounting | Integrated 1U Rack Mount | Integrated 1U Rack Mount | Integrated 1U Rack Mount |
Switching Capacity | 104 Gbps | 104 Gbps | 200 Gbps |
Power Supply | Fixed Internal | Fixed Internal | Fixed Internal |
Fan Operation | Fanless | Fixed Internal | Fixed Internal |
Dimensions | 1.73 x 17.32 x 10in
(4.4 x 44 x 25cm) |
1.73 x 17.32 x 13.4in
(4.4 x 44 x 34cm) |
1.73 x 17.32 x 13.4in
(4.4 x 44 x 34cm) |
Weight | 8.14 lb (3.69 kg) | 12.13 lb (5.5 kg) | 12.59 lb (5.71 kg) |