Thiết bị mạng switch Cisco Meraki MS350-24X được xây dựng để hoạt động ở layer 2 của mô hình mạng, cung cấp 16 cổng gigabit tốc độ cao, 8 cổng 100M/1G/2.5G/5/10G hỗ trợ UPoE 740W để cấp nguồn cho các thiết bị wifi 802.11ax/ac, IP Phone, Camera….
Thiết bị mạng switch Cisco Meraki MS350-24X được xây dựng trên nền tảng đám mây để dễ dàng quản lý và cấu hình. Switch Meraki MS350-24X được quản lý thông qua giao diện đám mây trực quan, giúp cho quản trị viên có thể nhanh chóng cấu hình và quản lý mà không cần phải kết nối trực tiếp với switch. Giao diện quản lý tập trung, cho phép quản trị viên có thể theo dõi giám sát các event log, mô hình mạng.
Features
|
|
Specifications :
Interface |
|
Switching Capacity |
|
Stacking Bandwidth |
|
Forwarding rate |
|
Jumbo frame support |
|
Physical Dimensions (H x W x D) | 1.74” x 19.08” x 23.4” (4.44 x 48.46 x 59.47cm) |
Weight | 14.48 lb (6.6 kg) |
Idle / Full (with Combined Power) | 215 / 867 W |
Redundant / Combined Power | 740 / 1440 W |
Power Supply Configuration | Hot-swappable |
Supported Power Supply | MA-PWR-1025WAC |
Power over Ethernet |
|
Management |
|
Remote Diagnostics |
|
Scalable Stacking |
|
Ethernet Switching Capabilities |
|
Security |
|
Performance |
|
Layer 3 |
|
Power |
|
Mounting |
|
Environment |
|
Regulatory |
|
MTBF Rating | 321,515 |
MS350-24 Models
MS350-24 | MS350-24P | MS350-24X | |
1GbE RJ45 | 24 | 24 | 16 |
10GbE SFP+ | 4 | 4 | 4 |
mGbE RJ45 (100M/1G/2.5G/5G/10G) | – | – | 8 |
40G Hardware Stack Port | 2 | 2 | 2 |
Dedicated Mgmt Interface | 1 | 1 | 1 |
Hot Swap Fans | Yes | Yes | Yes |
Hot Swap Power Supply | Yes, Dual | Yes, Dual | Yes, Dual |
Layer 3 Switching | Yes | Yes | Yes |
UPoE Capable | – | – | Yes |
Physical
MS350-24 | MS350-24P | MS350-24X | |
Mount Type | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount | 1U Rack Mount |
Dimensions (h x w x d) | 1.72 x 19.07 x 18.85in
(4.38 x 48.46 x 47.9cm) |
1.72 x 19.07 x 18.85in (4.38 x 48.46 x 47.9cm) |
1.72 x 19.07 x 20.32in (4.38 x 48.46 x 51.62cm) |
Weight | 12.37 lb (5.61 kg) | 13.14 lb (5.96 kg) | 14.48 lb (6.6 kg) |
Power Load (idle/max) | 56 / 66 W | 57 / 466 W | 215 / 867 W |
Operating Temperature | 23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
23 °F – 122 °F -5°C – 50°C |
Humidity | 5% to 95% | 5% to 95% | 5% to 95% |