Một số tính năng nổi bật Cambium XV2-2X
Cambium XV2-2X Wifi 6 là điểm truy cập không dây mới nhất Wi-Fi 6 802.11ax băng tần kép được thiết kế để cung cấp các mạng không dây thế hệ mới, với các dịch vụ tiện ích cho người dùng ở mức giá tốt. Công nghệ Wi-Fi 6 mang lại tốc độ mạng cao lên tới 1.77 Gbps, cho phép nhiều thiết bị kết nối với chất lượng kết nối wifi ổn định hơn. Cambium XV2-2X cũng mang đến một mô hình cho phép nhận biết tần số vô tuyến (RF) giúp các AP kiểm soát kết nối của máy khách và cách truyền và nhận gói tin.
XV2-2X Access Point vẫn tương thích ngược với công nghệ Wi-Fi hiện có và giúp cải thiện tốc độ cho các thiết bị IoT công suất thấp hoặc các thiết bị di động lâu đời, có thể dễ dàng triển khai trong bất kỳ môi trường nào. Cambium Wifi 6 XV2-2X hỗ trợ đồng thời lên tới 512 user kết nối đồng thời, được quản trị miễn phí hoàn toàn trên Cloud, cung cấp giải pháp triển khai mạng wifi tốc độ cao với chi phí sở hữu thấp.
QUICK LOOK Dual radios, 2×2 |
FEATURES
Access Point Specs |
|
Radios | 5 GHz radio (802.11a/n/ac wave 2/ax), 2×2 2.4 GHz radio (802.11b/g/n/ac wave 2/ax), 2×2 |
Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2/ax |
SSID Security | WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), Open |
Antenna | 5 GHz 6 dBi, Omni 2.4 GHz 5 dBi , Omni |
Network Specs |
|
WLAN | 512 clients, 16 SSIDs WPA3, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.1x 802.11w PMF |
Authentication Encryption | 802.1x EAP-SIM/AKA, EAP-PEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS MAC authentication to local database or external RADIUS |
Subscriber QoS | WMM |
Fast Roaming | 802.11r, OKC, Enhanced roaming |
Specifications:
Radios | 5 GHz 802.11 a/n/ac Wave 2/ax, 2×2 2.4 GHz 802.11 b/g/n/ax, 2×2 |
Weight | 800 g (1.76 lbs) |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac Wave 2/ax | Security | Kensington lock slot |
SSID Security |
WPA3, WPA2 (CCMP, AES, 802.11i), WPA2 Enterprise (802.1x/EAP), WPA PSK (TKIP), WEP, Open |
LEDs | Multi-color status LEDs |
Max PHY Rate |
5 GHz radio 1,201 Mbps 2.4 GHz radio 573.5Mbps |
Ambient Operation Temperature |
0ºC to 50ºC (32ºF to 122ºF) |
Ports | 1 x IEEE 10/100/1000/2500 Mbps Auto sensing MDIX 1 x USB 2.0 |
Storage Temperature |
-40ºC to 70ºC (-40ºF to 158ºF) |
Antenna | 5 GHz 6 dBi, Omni 2.4 GHz 5 dBi, Omni |
Humidity | 95% RH non-condensing |
Max EIRP | 5 GHz 31 dBm 2.4 GHz 29 dBm |
MTBF | 4,514,013 hours at 25ºC ambient 1,314,841 hours at 50ºC ambient |
Power | Max power 21W, 802.3at powered device 15.4W (802.3af) operation with reduced function settings Typical 11W (USB disabled) |
Mount Options |
Wall or ceiling, T-bar with included locking bracket, ceiling tile plate |
Dimensions | 195 mm x 195 mm x 41.4 mm (7.67 in x 7.67 in x 1.63 in) |
Certifications (Compliance) |
Wi-Fi Alliance 802.11 a/b/g/n/ac/ax,FCC, IC, CE, EN 60601-1-2, EN 60950-1, IEC 62368-1 Safety, EN 60601-1-2 Medical, EN 61000-4- 2/3/5 Immunity, EN 50121-1 Railway EMC, EN 50121-4 Railway Immunity, IEC 61373 Railway Shock & Vibration, UL 2043 Plenum, EN 62311 Human Safety/RF Exposure, WEEE & RoHS |